Login
Vietnamese

塩尻 (しおじり)

Chữ hán

  • 塩 - diêm しお (shio) - エン (en) Như 鹽 (bộ 鹵).
  • 尻 - cừu, khào しり (shiri) - コウ (kō) Cái xương cùng ( chỗ đầu cùng của xương sống ), cũng gọi là Khào cốt 尻骨. Có người đọc Cừu.