Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
相鉄・JR直通線
/
かしわ台
かしわ台 (かしわだい)
Chữ hán
台 - di, thai, đài
うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa) - ダイ (dai), タイ (tai)
đài bắc 台北 • đài loan 台湾 • đài loan 台灣 • đài toạ 台座 • đài trạm 台站 • kim trản ngân đài 金盏银台 • kim trản ngân đài 金盞銀台 • nguyệt đài 月台 • ngự sử đài 御史台 • quỹ đài 匮台
Các tuyến tàu đi qua
相鉄・JR直通線 (ソウテツ・ジェイアールチョクツウセン)
相鉄本線 (ソウテツホンセン)