Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
大阪メトロ今里筋線
/
だいどう豊里
だいどう豊里 (だいどうとよさと)
Chữ hán
里 - lí, lý
さと (sato) - リ (ri)
công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻
豊 - lễ, phong
ゆた.か (yuta.ka), とよ (toyo) - ホウ (hō), ブ (bu)
1. đầy 2. thịnh 3. được mùa 4. đẹp
Các tuyến tàu đi qua
大阪メトロ今里筋線 (オオサカメトロイマザトスジセン)