Login
Vietnamese
Home / JR気仙沼線 / のの岳

のの岳 (ののだけ)

Chữ hán

  • 岳 - nhạc たけ (take) - ガク (gaku) nhạc gia 岳家 • nhạc mẫu 岳母 • nhạc phụ 岳父 • nhạc trượng 岳丈

Các tuyến tàu đi qua