Login
Vietnamese
Home / 芳賀・宇都宮LRT / ゆいの杜中央

ゆいの杜中央 (ゆいのもりちゅうおう)

Chữ hán

  • 杜 - đỗ もり (mori), ふさ.ぐ (fusa.gu), やまなし (yamanashi) - ト (to), トウ (tō), ズ (zu) đỗ khẩu 杜口 • đỗ quyên 杜鵑 • đỗ quyên 杜鹃 • đỗ trọng 杜仲 • đỗ tuyệt 杜絕 • đỗ tuyệt 杜绝 • đỗ vũ 杜宇 • lão đỗ 老杜
  • 中 - trung, trúng なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū) bách phát bách trúng 百發百中 • bất trúng 不中 • bất trúng dụng 不中用 • trúng bảo 中保 • trúng cách 中格 • trúng cử 中舉 • trúng dụng 中用 • trúng đích 中的 • trúng độc 中毒 • trúng hàn 中寒 • trúng kế 中計 • trúng phong 中風 • trúng phong 中风 • trúng thử 中暑 • trúng thức 中式 • trúng thực 中食 • trúng thương 中傷 • trúng tuyển 中選 • trúng tửu 中酒
  • 央 - ương - オウ (ō) trung ương 中央 • ương cầu 央求 • ương ương 央央