Chữ hán
-
杜 - đỗ
もり (mori), ふさ.ぐ (fusa.gu), やまなし (yamanashi) - ト (to), トウ (tō), ズ (zu)
đỗ khẩu 杜口 • đỗ quyên 杜鵑 • đỗ quyên 杜鹃 • đỗ trọng 杜仲 • đỗ tuyệt 杜絕 • đỗ tuyệt 杜绝 • đỗ vũ 杜宇 • lão đỗ 老杜
-
東 - đông
ひがし (higashi) - トウ (tō)
á đông 亞東 • cận đông 近東 • chỉ đông hoạch tây 指東畫西 • cổ đông 股東 • đinh đông 丁東 • đông á 東亞 • đông bán cầu 東半球 • đông chinh 東征 • đông cung 東宮 • đông dương 東洋 • đông đạo 東道 • đông đạo chủ 東道主 • đông đô 東都 • đông hải 東海 • đông kinh 東京 • đông lân 東鄰 • đông minh 東盟 • đông nam á quốc gia liên minh 東南亞國家聯盟 • đông phong 東風 • đông phương 東方 • đông quản 東莞 • đông quân 東君 • đông sàng 東牀 • đông tây 東西 • hà đông 河東 • hoạt đông 活東 • mã thủ dục đông 馬首欲東 • quảng đông 廣東 • trung đông 中東 • viễn đông 遠東