Login
Vietnamese
Home / JR北上線 / ゆだ錦秋湖

ゆだ錦秋湖 (ゆだきんしゅうこ)

Chữ hán

  • 秋 - thu, thâu あき (aki), とき (toki) - シュウ (shū) mùa thu
  • 湖 - hồ みずうみ (mizūmi) - コ (ko) giang hồ 江湖 • hồ bắc 湖北 • hồ nam 湖南 • ngũ hồ 五湖 • sơn hồ 山湖 • tây hồ thi tập 西湖詩集 • tụng tây hồ phú 頌西湖賦
  • 錦 - cẩm にしき (nishiki) - キン (kin) cẩm bào 錦袍 • cẩm đái 錦帶 • cẩm đoạn 錦緞 • cẩm hoàn 錦還 • cẩm kê 錦雞 • cẩm nang 錦囊 • cẩm nhung 錦絨 • cẩm tâm tú khẩu 錦心繡口 • cẩm thạch 錦石 • cẩm thượng thiêm hoa 錦上添花 • cẩm tiên 錦牋 • cẩm tú 錦繡 • cẩm tự 錦字 • cẩm y 錦衣 • cẩm y ngọc thực 錦衣玉食 • cẩm y vệ 錦衣衛 • hồ cẩm đào 胡錦濤 • minh lương cẩm tú 明良錦繍 • thập cẩm 什錦 • vân cẩm 雲錦 • ý cẩm 衣錦 • ý cẩm dạ hành 衣錦夜行 • ý cẩm hoàn hương 衣錦還鄉 • ý cẩm hồi hương 衣錦囘鄉 • ý cẩm hồi hương 衣錦回鄉

Các tuyến tàu đi qua