Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
相鉄いずみ野線
/
ゆめが丘
ゆめが丘 (ゆめがおか)
Chữ hán
丘 - khiêu, khâu
おか (oka) - キュウ (kyū)
a khâu 阿丘 • khâu tẩu 丘嫂 • khổng khâu 孔丘 • thê khâu 郪丘 • tỉ khâu 比丘 • tỉ khâu ni 比丘尼 • tiểu khâu 小丘
Các tuyến tàu đi qua
相鉄いずみ野線 (ソウテツイズミノセン)