Login
Vietnamese
Home / ごめん線 / デンテツターミナルビル前

デンテツターミナルビル前 (でんてつたーみなるびるまえ)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.

Các tuyến tàu đi qua