Login
Vietnamese
Home / JR可部線 / 七軒茶屋

七軒茶屋 (しちけんぢゃや)

Chữ hán

  • 屋 - ốc や (ya) - オク (oku) bạch ốc 白屋 • bản ốc 板屋 • cao ốc kiến linh 高屋建瓴 • địa ốc 地屋 • điệp sàng giá ốc 疊床架屋 • kim ốc 金屋 • mao ốc 茅屋 • ốc đính 屋頂 • ốc đính 屋顶 • ốc lậu 屋漏 • ốc thiềm 屋檐 • ốc thiềm 屋簷 • ốc thuế 屋稅 • ốc tử 屋子 • phòng ốc 房屋 • tập ốc 葺屋 • tiểu ốc 小屋 • trường ốc 場屋
  • 軒 - hiên, hiến のき (noki) - ケン (ken) Miếng thịt lớn, khoang thịt lớn — Một âm là Hiên. Xem Hiên.
  • 七 - thất なな (nana), なな.つ (nana.tsu), なの (nano) - シチ (shichi) cứu nhân nhất mệnh thắng tạo thất cấp phù đồ 救人一命勝造七級浮屠 • lí thất 理七 • lục bát gián thất 六八間七 • song thất 雙七 • song thất lục bát 雙七六八 • thất bảo 七寶 • thất chính 七政 • thất điên bát đảo 七顛八倒 • thất ngôn 七言 • thất nguyệt 七月 • thất thải tân phân 七彩繽紛 • thất thập 七十 • thất tịch 七夕 • thất tình 七情 • thất trảm sớ 七斬疏
  • 茶 - trà - チャ (cha), サ (sa) bồi trà 焙茶 • cật trà 吃茶 • sơn trà 山茶 • trà bôi 茶杯 • trà cụ 茶具 • trà dư 茶餘 • trà hồ 茶壺 • trà mi 茶眉 • trà nghiệp 茶業 • trà quán 茶館 • trà thất 茶室 • trà thi 茶匙 • trà thuyền 茶船

Các tuyến tàu đi qua