Login
Vietnamese

七隈 (ななくま)

Chữ hán

  • 隈 - ôi くま (kuma), すみ (sumi) - ワイ (wai), エ (e) Góc vùng đất — Chỗ dòng sông uốn khúc — Chỗ góc. Chỗ cong.
  • 七 - thất なな (nana), なな.つ (nana.tsu), なの (nano) - シチ (shichi) cứu nhân nhất mệnh thắng tạo thất cấp phù đồ 救人一命勝造七級浮屠 • lí thất 理七 • lục bát gián thất 六八間七 • song thất 雙七 • song thất lục bát 雙七六八 • thất bảo 七寶 • thất chính 七政 • thất điên bát đảo 七顛八倒 • thất ngôn 七言 • thất nguyệt 七月 • thất thải tân phân 七彩繽紛 • thất thập 七十 • thất tịch 七夕 • thất tình 七情 • thất trảm sớ 七斬疏