Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
青い森鉄道線
/
三戸
三戸 (さんのへ)
Chữ hán
三 - tam, tám, tạm
み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō)
Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
戸 - hộ
と (to) - コ (ko)
nhạn hộ 雁戸 • phú hộ 富戸 • trái hộ 債戸 • trang hộ 莊戸 • viên hộ 園戸 • xa hộ 奓戸 • yên hộ 煙戸
Các tuyến tàu đi qua
青い森鉄道線 (アオイモリテツドウセン)