Login
Vietnamese

三条 (さんじょう)

Chữ hán

  • 条 - thiêu, điêu, điều えだ (eda), すじ (suji) - ジョウ (jō), チョウ (chō), デキ (deki) điều khoản 条款 • điều kiện 条件 • điều lệ 条例 • điều ước 条约
  • 三 - tam, tám, tạm み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō) Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.