Chữ hán
-
条 - thiêu, điêu, điều
えだ (eda), すじ (suji) - ジョウ (jō), チョウ (chō), デキ (deki)
điều khoản 条款 • điều kiện 条件 • điều lệ 条例 • điều ước 条约
-
三 - tam, tám, tạm
み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō)
Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.