Login
Vietnamese

三股 (みまた)

Chữ hán

  • 三 - tam, tám, tạm み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō) Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
  • 股 - cổ また (mata), もも (momo) - コ (ko) bát cổ 八股 • câu cổ 勾股 • chuỳ cổ 錐股 • cổ bản 股本 • cổ chiến 股戰 • cổ cốt 股骨 • cổ đông 股東 • cổ phần 股份 • cổ phần 股分 • cổ phiếu 股票 • cổ quăng 股肱 • cổ tức 股息 • thí cổ 屁股 • thích cổ 刺股