Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
三岐鉄道三岐線
/
三里
三里 (みさと)
Chữ hán
三 - tam, tám, tạm
み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō)
Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
里 - lí, lý
さと (sato) - リ (ri)
công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻
Các tuyến tàu đi qua
三岐鉄道三岐線 (サンギテツドウサンギセン)