Login
Vietnamese

三鷹 (みたか)

Chữ hán

  • 三 - tam, tám, tạm み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō) Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
  • 鷹 - ưng たか (taka) - ヨウ (yō), オウ (ō) lão ưng 老鷹 • sồ ưng 雛鷹 • ưng chuẩn 鷹隼 • ưng dương 鷹揚 • ưng khuyển 鷹犬 • ưng sư 鷹師 • ưng thị 鷹眎 • ưng trảo 鷹爪