Login
Vietnamese
Home / 富山地鉄本線 / 中加積

中加積 (なかかづみ)

Chữ hán

  • 加 - gia くわ.える (kuwa.eru), くわ.わる (kuwa.waru) - カ (ka) a phi lợi gia 阿非利加 • cánh gia 更加 • cường gia 強加 • cường gia 强加 • dũ gia 愈加 • gia ân 加恩 • gia bội 加倍 • gia cấp 加級 • gia cấp 加給 • gia châu 加州 • gia công 加功 • gia công 加工 • gia cường 加強 • gia cường 加强 • gia dĩ 加以 • gia du 加油 • gia du trạm 加油站 • gia giảm 加減 • gia hình 加刑 • gia khoái 加快 • gia khoan 加宽 • gia khoan 加寬 • gia kịch 加剧 • gia kịch 加劇 • gia lôn 加仑 • gia lôn 加侖 • gia lôn 加崙 • gia mật 加密 • gia nã đại 加拿大 • gia nhập 加入 • gia nhật 加日 • gia nhiệt 加热 • gia nhiệt 加熱 • gia pháp 加法 • gia quan 加冠 • gia quan 加官 • gia tăng 加增 • gia thì 加时 • gia thì 加時 • gia thượng 加上 • gia tốc 加速 • gia trọng 加重 • gia vị 加味 • hung gia lợi 匈加利 • ngũ gia 五加 • phụ gia hình 附加刑 • tăng gia 增加 • tân gia ba 新加坡 • tham gia 参加 • tham gia 參加
  • 積 - tích, tý つ.む (tsu.mu), -づ.み (-zu.mi), つ.もる (tsu.moru), つ.もり (tsu.mori) - セキ (seki) ① Chứa góp. ② Chồng chất. ③ Tích lâu, như tích niên 積年 đã lâu năm. ④ Cái số nhân được, như diện tích 面積 số đo bề mặt được bao nhiêu. ⑤ Một âm là tí. Chất đống, dành dụm.
  • 中 - trung, trúng なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū) bách phát bách trúng 百發百中 • bất trúng 不中 • bất trúng dụng 不中用 • trúng bảo 中保 • trúng cách 中格 • trúng cử 中舉 • trúng dụng 中用 • trúng đích 中的 • trúng độc 中毒 • trúng hàn 中寒 • trúng kế 中計 • trúng phong 中風 • trúng phong 中风 • trúng thử 中暑 • trúng thức 中式 • trúng thực 中食 • trúng thương 中傷 • trúng tuyển 中選 • trúng tửu 中酒