Chữ hán
-
強 - cường, cưỡng
つよ.い (tsuyo.i), つよ.まる (tsuyo.maru), つよ.める (tsuyo.meru), し.いる (shi.iru), こわ.い (kowa.i) - キョウ (kyō), ゴウ (gō)
cưỡng bách 強迫 • cưỡng chế 強制 • cưỡng chiếm 強占 • cưỡng dâm 強淫 • cưỡng gian 強姦 • cưỡng gian dân ý 強姦民意 • cưỡng hành 強行 • cưỡng hiếp 強脅 • cưỡng kí 強記 • cưỡng miễn 強勉 • cưỡng tử 強死 • miễn cưỡng 免強 • miễn cưỡng 勉強
-
羅 - la
うすもの (usumono) - ラ (ra)
a la hán 阿羅漢 • a pha la 阿坡羅 • a tu la 阿修羅 • âu la ba 歐羅巴 • bà la 爬羅 • ba la di 波羅夷 • ba la mật 波羅蜜 • ba la mật đa 波羅密多 • bà la môn 婆羅門 • ba la môn 波羅門 • bàng la 旁羅 • bao la 包羅 • bao la vạn tượng 包羅萬象 • diêm la 閻羅 • đằng la 藤羅 • già la 伽羅 • già tỉ la 迦比羅 • la bàn 羅盤 • la bố 羅布 • la hán 羅漢 • la la 羅羅 • la liệt 羅列 • la mã 羅馬 • la sát 羅殺 • la tạo 羅唕 • la tạo 羅唣 • la võng 羅網 • lân la 鄰羅 • lâu la 嘍羅 • lâu la 婁羅 • lâu la 樓羅 • mịch la 汨羅 • nga la tư 俄羅斯 • phật la lý đạt 佛羅裡達 • sa la 紗羅 • sâm la 摻羅 • sưu la 搜羅 • trương la 張羅 • tu đa la 修多羅 • tu la 修羅 • xiêm la 暹羅 • ỷ la 綺羅
-
中 - trung, trúng
なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
bách phát bách trúng 百發百中 • bất trúng 不中 • bất trúng dụng 不中用 • trúng bảo 中保 • trúng cách 中格 • trúng cử 中舉 • trúng dụng 中用 • trúng đích 中的 • trúng độc 中毒 • trúng hàn 中寒 • trúng kế 中計 • trúng phong 中風 • trúng phong 中风 • trúng thử 中暑 • trúng thức 中式 • trúng thực 中食 • trúng thương 中傷 • trúng tuyển 中選 • trúng tửu 中酒