Login
Vietnamese

中筋 (なかすじ)

Chữ hán

  • 筋 - cân すじ (suji) - キン (kin) cân cốt 筋骨 • cân lực 筋力 • cân nhục 筋肉 • kê cân 雞筋 • não cân 腦筋 • phúc cân 腹筋
  • 中 - trung, trúng なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū) bách phát bách trúng 百發百中 • bất trúng 不中 • bất trúng dụng 不中用 • trúng bảo 中保 • trúng cách 中格 • trúng cử 中舉 • trúng dụng 中用 • trúng đích 中的 • trúng độc 中毒 • trúng hàn 中寒 • trúng kế 中計 • trúng phong 中風 • trúng phong 中风 • trúng thử 中暑 • trúng thức 中式 • trúng thực 中食 • trúng thương 中傷 • trúng tuyển 中選 • trúng tửu 中酒