Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR八高線(高麗川~高崎)
/
丹荘
丹荘 (たんしょう)
Chữ hán
荘 - trang
ほうき (hōki), おごそ.か (ogoso.ka) - ソウ (sō), ショウ (shō), チャン (chan)
1. trang trại, gia trang 2. họ Trang
丹 - đan, đơn
に (ni) - タン (tan)
linh đơn 靈丹 • luyện đơn 鍊丹 • mẫu đơn 牡丹
Các tuyến tàu đi qua
JR八高線(高麗川~高崎) (ハチコウセン)