Login
Vietnamese

久慈 (くじ)

Chữ hán

  • 慈 - tư, từ いつく.しむ (itsuku.shimu) - ジ (ji) gia từ 家慈 • nhân từ 仁慈 • tiên từ 先慈 • từ bi 慈悲 • từ huấn 慈訓 • từ mẫu 慈母 • từ phụ 慈父 • từ tâm 慈心 • từ thiện 慈善 • từ tốn 慈巽 • từ tường 慈祥
  • 久 - cửu ひさ.しい (hisa.shii) - キュウ (kyū), ク (ku) bất cửu 不久 • cửu biệt 久別 • cửu giả bất quy 久假不歸 • cửu hạn phùng cam vũ 久旱逢甘雨 • cửu lưu 久留 • cửu ngưỡng 久仰 • cửu vi 久违 • cửu vi 久違 • cửu viễn 久远 • cửu viễn 久遠 • du cửu 悠久 • kinh cửu 經久 • lương cửu 良久 • nại cửu 耐久 • trì cửu 持久 • trường cửu 長久 • vĩnh cửu 永久