Login
Vietnamese
Home / 小海線 / 乙女

乙女 (おとめ)

Chữ hán

  • 乙 - ất おと- (oto-), きのと (kinoto) - オツ (otsu), イツ (itsu) ất ất 乙乙 • ất bản 乙苯 • ất bảng 乙榜 • ất dạ 乙夜 • ất hy 乙烯 • ất khoa 乙科 • ất khuyết 乙炔 • ất thái 乙太 • ất tiến sĩ 乙進士 • tụ ất hy 聚乙烯
  • 女 - nhữ, nứ, nữ, nự おんな (on na), め (me) - ジョ (jo), ニョ (nyo), ニョウ (nyō) Gả chồng cho con gái — Các âm khác là Nữ, Nhữ. Xem các âm này.

Các tuyến tàu đi qua