Chữ hán
-
鉄 - thiết
くろがね (kurogane) - テツ (tetsu)
Lối viết giản dị của chữ Thiết 銕.
-
九 - cưu, cửu
ここの (kokono), ここの.つ (kokono.tsu) - キュウ (kyū), ク (ku)
cửu bản dương trường 九坂羊腸 • cửu chân 九真 • cửu châu 九州 • cửu chương 九章 • cửu chương toán pháp 九章算法 • cửu cù 九衢 • cửu đỉnh 九鼎 • cửu đông 九冬 • cửu hồi trường 九迴腸 • cửu khanh 九卿 • cửu lễ 九禮 • cửu long 九龍 • cửu lưu 九流 • cửu lưu 九留 • cửu ngũ 九五 • cửu ngũ chi tôn 九五之尊 • cửu nguyên 九原 • cửu nguyệt 九月 • cửu nhật 九日 • cửu như 九如 • cửu phẩm 九品 • cửu quân 九軍 • cửu thập 九十 • cửu thế chi cừu 九世之仇 • cửu thiên 九天 • cửu thiên huyền nữ 九天玄女 • cửu tiêu 九霄 • cửu tộc 九族 • cửu tông 九嵕 • cửu trùng 九重 • cửu tuyền 九泉 • cửu tự 九字 • cửu tư 九思 • cửu tử 九死 • cửu tử nhất sinh 九死一生 • cửu u 九幽 • cửu uyên 九淵 • quỳnh uyển cửu ca 瓊苑九歌 • tam hoè cửu cức 三槐九棘 • thập thanh cửu trọc 十清九濁 • trùng cửu 重九
-
念 - niệm
- ネン (nen)
ác niệm 惡念 • chánh niệm 正念 • hoài niệm 怀念 • hoài niệm 懷念 • huyền niệm 懸念 • khái niệm 概念 • kỉ niệm 紀念 • kỷ niệm 紀念 • kỷ niệm 纪念 • niệm đầu 念頭 • niệm nhật 念日 • phủ niệm 撫念 • phục niệm 伏念 • quải niệm 掛念 • quan niệm 觀念 • quyến niệm 眷念 • tạp niệm 雜念 • truy niệm 追念 • tụng niệm 誦念 • ức niệm 憶念 • vọng niệm 妄念 • ý niệm 意念
-
記 - kí, ký
しる.す (shiru.su) - キ (ki)
ký lục 記錄 • ký tụng 記誦 • nhật ký 日記 • thư ký 書記 • tiêu ký 標記 • trích ký 摘記 • truyện ký 傳記 • tử ký 死記 • vong ký 忘記
-
館 - quán
やかた (yakata), たて (tate) - カン (kan)
bác vật quán 博物館 • báo quán 報館 • biệt quán 別館 • công quán 公館 • đồ thư quán 圖書館 • khách quán 客館 • lữ quán 旅館 • phạn quán 飯館 • quán các 館閣 • quán cốc 館榖 • quán dịch 館驛 • quán sanh 館甥 • quán xá 館舍 • quốc sử quán 國史館 • sanh quán 甥館 • sứ quán 使館 • sử quán 史館 • tân quán 賓館 • trà quán 茶館 • tửu quán 酒館
-
道 - đáo, đạo
みち (michi) - ドウ (dō), トウ (tō)
ác đạo 惡道 • an bần lạc đạo 安貧樂道 • âm đạo 陰道 • bá đạo 霸道 • bạch đạo 白道 • báo đạo 報道 • bát chính đạo 八正道 • bần đạo 貧道 • bất đạo 不道 • bất đạo đức 不道德 • bộ đạo 步道 • bổn đạo 本道 • các đạo 閣道 • chánh đạo 正道 • chỉ đạo 指道 • chính đạo 正道 • cốc đạo 穀道 • công đạo 公道 • cộng đồng áp đạo giới diện 共同閘道介面 • cộng đồng áp đạo giới diện 共同闸道介靣 • cù đạo 衢道 • dẫn đạo 引道 • dữ đạo 與道 • đả giao đạo 打交道 • đại đạo 大道 • đàm đạo 談道 • đạn đạo 弹道 • đạn đạo 彈道 • đạo cô 道姑 • đạo đạt 道達 • đạo đức 道德 • đạo gia 道家 • đạo giáo 道教 • đạo hạnh 道行 • đạo lí 道理 • đạo lộ 道路 • đạo mạo 道貌 • đạo nghĩa 道義 • đạo nhân 道人 • đạo pháp 道法 • đạo sĩ 道士 • đạo sư 道師 • đạo tạ 道謝 • đạo tâm 道心 • đạo vị 道味 • đạt đạo 達道 • đắc đạo 得道 • địa đạo 地道 • điểu đạo 鳥道 • đồng đạo 同道 • đông đạo 東道 • đông đạo chủ 東道主 • đương đạo 當道 • gia đạo 家道 • giao đạo 交道 • hải đạo 海道 • hiếu đạo 孝道 • hoàng đạo 黃道 • hưng đạo đại vương 興道大王 • hướng đạo 嚮道 • khai đạo 開道 • khí đạo 氣道 • khôn đạo 坤道 • khổng đạo 孔道 • lạc đạo tập 樂道集 • lục đạo 六道 • ma đạo 魔道 • mẫu đạo 母道 • minh đạo 明道 • mộ đạo 慕道 • nan đạo 難道 • ngoại đạo 外道 • ngộ đạo thi tập 悟道詩集 • ngũ đạo 五道 • ngự đạo 御道 • nhai đạo 街道 • nhân đạo 人道 • nhập đạo 入道 • nhất đạo yên 一道煙 • nho đạo 儒道 • nhu đạo 柔道 • niếu đạo 尿道 • pháp đạo 法道 • phân đạo 分道 • phân đạo dương tiêu 分道揚鑣 • phụ đạo 婦道 • quái đạo 怪道 • quan đạo 官道 • quản đạo 管道 • quân đạo 君道 • quỷ đạo 詭道 • quỹ đạo 軌道 • quỹ đạo 轨道 • quỷ đạo 鬼道 • sài lang đương đạo 豺狼當道 • sàm đạo 儳道 • sạn đạo 栈道 • sạn đạo 棧道 • tả đạo 左道 • tà đạo 邪道 • tần đạo 頻道 • thập đạo 十道 • thế đạo 世道 • thiên đạo 天道 • thuỷ đạo 水道 • thuỷ lục đạo tràng 水陸道場 • tiện đạo 便道 • tiên phong đạo cốt 仙風道骨 • tu đạo 修道 • vấn đạo 問道 • vĩ đạo 緯道 • vô đạo 無道 • vương đạo 王道 • xích đạo 赤道 • xiển đạo 闡道 • yêu đạo 妖道 • yếu đạo 要道
-
州 - châu
す (su) - シュウ (shū), ス (su)
á châu 亞州 • ái châu 愛州 • bản châu 本州 • châu bá 州伯 • châu lí 州里 • châu lư 州閭 • châu mục 州牧 • châu quan 州官 • châu quận 州郡 • châu tôn 州尊 • châu trưởng 州長 • châu trưởng 州长 • châu uý 州尉 • chuyên châu 專州 • cửu châu 九州 • gia châu 加州 • hàng châu 杭州 • hồng châu quốc ngữ thi tập 洪州國語詩集 • lai châu 萊州 • mạo châu 鄚州 • ô châu 烏州 • ô châu lục 烏州錄 • phật châu 佛州 • quang châu 光州 • quảng châu 广州 • quảng châu 廣州 • thần châu xích huyện 神州赤縣 • tri châu 知州 • yểm châu 弇州