Chữ hán
-
乱 - loạn
みだ.れる (mida.reru), みだ.る (mida.ru), みだ.す (mida.su), みだ (mida), おさ.める (osa.meru), わた.る (wata.ru) - ラン (ran), ロン (ron)
bạn loạn 叛乱 • bạo loạn 暴乱 • dâm loạn 淫乱 • động loạn 动乱 • giảo loạn 搅乱 • hỗn loạn 混乱 • loạn khiêu 乱跳 • loạn ngật 乱吃 • loạn tả 乱写 • loạn thuyết 乱说 • nhiễu loạn 扰乱 • nội loạn 內乱 • phiến loạn 煽乱
-
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川