Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
熊本電鉄本線
/
亀井
亀井 (かめい)
Chữ hán
亀 - quy
かめ (kame) - キ (ki), キュウ (kyū), キン (kin)
con rùa
井 - tĩnh, tỉnh, đán
い (i) - セイ (sei), ショウ (shō)
Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.
亀 - quy
かめ (kame) - キ (ki), キュウ (kyū), キン (kin)
con rùa
Các tuyến tàu đi qua
熊本電鉄本線 (クマモトデンテツホンセン)