Login
Vietnamese

二股 (ふたまた)

Chữ hán

  • 股 - cổ また (mata), もも (momo) - コ (ko) bát cổ 八股 • câu cổ 勾股 • chuỳ cổ 錐股 • cổ bản 股本 • cổ chiến 股戰 • cổ cốt 股骨 • cổ đông 股東 • cổ phần 股份 • cổ phần 股分 • cổ phiếu 股票 • cổ quăng 股肱 • cổ tức 股息 • thí cổ 屁股 • thích cổ 刺股
  • 二 - nhị ふた (futa), ふた.つ (futa.tsu), ふたた.び (futata.bi) - ニ (ni), ジ (ji) bản nhị 本二 • bất nhị 不二 • bất nhị pháp môn 不二法門 • bất nhị pháp môn 不二法门 • đệ nhị thứ thế giới đại chiến 第二次世界大战 • đệ nhị thứ thế giới đại chiến 第二次世界大戰 • nhất đương nhị 一當二 • nhị ác anh 二惡英 • nhị bách 二百 • nhị diện 二面 • nhị đẳng 二等 • nhị độ mai 二度梅 • nhị giả 二者 • nhị giáp 二甲 • nhị hạng 二項 • nhị huyền 二絃 • nhị nguyệt 二月 • nhị phẩm 二品 • nhị phân 二分 • nhị sắc 二色 • nhị tâm 二心 • nhị thanh cư sĩ 二青居士 • nhị thanh động tập 二青峒集 • nhị thập 二十 • nhị thập tứ hiếu diễn âm 二十四孝演音 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世