Login
Vietnamese
Home / 南海加太線 / 二里ヶ浜

二里ヶ浜 (にりがはま)

Chữ hán

  • 里 - lí, lý さと (sato) - リ (ri) công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻
  • 浜 - banh, binh はま (hama) - ヒン (hin) Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.
  • 二 - nhị ふた (futa), ふた.つ (futa.tsu), ふたた.び (futata.bi) - ニ (ni), ジ (ji) bản nhị 本二 • bất nhị 不二 • bất nhị pháp môn 不二法門 • bất nhị pháp môn 不二法门 • đệ nhị thứ thế giới đại chiến 第二次世界大战 • đệ nhị thứ thế giới đại chiến 第二次世界大戰 • nhất đương nhị 一當二 • nhị ác anh 二惡英 • nhị bách 二百 • nhị diện 二面 • nhị đẳng 二等 • nhị độ mai 二度梅 • nhị giả 二者 • nhị giáp 二甲 • nhị hạng 二項 • nhị huyền 二絃 • nhị nguyệt 二月 • nhị phẩm 二品 • nhị phân 二分 • nhị sắc 二色 • nhị tâm 二心 • nhị thanh cư sĩ 二青居士 • nhị thanh động tập 二青峒集 • nhị thập 二十 • nhị thập tứ hiếu diễn âm 二十四孝演音 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世

Các tuyến tàu đi qua