Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
西武新宿線
/
井荻
井荻 (いおぎ)
Chữ hán
荻 - địch
おぎ (ogi) - テキ (teki)
Loài lau sậy, mọc ở chỗ nước cạn, bờ nước.
井 - tĩnh, tỉnh, đán
い (i) - セイ (sei), ショウ (shō)
Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.
Các tuyến tàu đi qua
西武新宿線 (セイブシンジュクセン)