Chữ hán
-
理 - lí, lý
ことわり (kotowari) - リ (ri)
án lý 按理 • bất hợp lý 不合理 • chân lý 眞理 • chân lý 真理 • chỉnh lý 整理 • chính lý 正理 • đại lý 代理 • địa lý 地理 • hợp lý 合理 • luân lý 伦理 • luân lý 倫理 • lý giải 理解 • lý luận 理論 • lý luận 理论 • lý tưởng 理想 • nguyên lý 原理 • pháp lý 法理 • quản lý 管理 • suy lý 推理 • tâm lý 心理 • thẩm lý 审理 • thẩm lý 審理 • trợ lý 助理 • tu lý 修理 • xử lý 处理 • xử lý 處理
-
亘 - cắng, hoàn, tuyên
わた.る (wata.ru), もと.める (moto.meru) - コウ (kō), カン (kan)
Như chữ Tuyên 宣 — Ngang. Ngang ngược. Không thuận — Sau cùng. Cuối cùng.