Login
Vietnamese
Home / 甘木鉄道 / 今隈

今隈 (いまくま)

Chữ hán

  • 隈 - ôi くま (kuma), すみ (sumi) - ワイ (wai), エ (e) Góc vùng đất — Chỗ dòng sông uốn khúc — Chỗ góc. Chỗ cong.
  • 今 - kim いま (ima) - コン (kon), キン (kin) bác cổ thông kim 博古通今 • chấn cổ thước kim 震古爍今 • chấn cổ thước kim 震古鑠今 • đương kim 當今 • kim âm 今音 • kim cổ 今古 • kim hậu 今后 • kim hậu 今後 • kim nhân 今人 • kim nhật 今日 • kim nhi 今儿 • kim nhi 今兒 • kim niên 今古 • kim niên 今年 • kim sinh 今生 • kim thần 今晨 • kim thế 今世 • kim thì 今時 • kim thiên 今天 • kim thời 今時 • kim thượng 今上 • kim tích 今昔 • kim triêu 今朝 • kim vãn 今晚 • kim văn 今文 • như kim 如今

Các tuyến tàu đi qua