Login
Vietnamese
Home / ごめん線 / 介良通

介良通 (けらどおり)

Chữ hán

  • 介 - giới - カイ (kai) cảnh giới 耿介 • cộng đồng áp đạo giới diện 共同閘道介面 • cộng đồng áp đạo giới diện 共同闸道介靣 • giới chất 介質 • giới chất 介质 • giới diện 介面 • giới diện 介靣 • giới hiên 介軒 • giới hiên thi tập 介軒詩集 • giới nhập 介入 • giới thiệu 介紹 • giới thiệu 介绍 • giới trụ 介冑 • giới từ 介詞 • giới từ 介词 • giới ý 介意 • môi giới 媒介 • quyến giới 狷介
  • 良 - lương よ.い (yo.i), -よ.い (-yo.i), い.い (i.i), -い.い (-i.i) - リョウ (ryō) bất lương 不良 • cải lương 改良 • lương bào 良庖 • lương bằng 良朋 • lương chính 良政 • lương công 良工 • lương cơ 良機 • lương cung 良弓 • lương cửu 良久 • lương dân 良民 • lương duyên 良緣 • lương dược 良藥 • lương dược khổ khẩu 良藥苦口 • lương gia 良家 • lương giang 良江 • lương hảo 良好 • lương hữu 良友 • lương năng 良能 • lương nguyệt 良月 • lương nhân 良人 • lương nhật 良日 • lương phương 良方 • lương tâm 良心 • lương thì 良時 • lương thiện 良善 • lương tri 良知 • lương tướng 良將 • lương vũ 良雨 • lương y 良醫 • minh lương 明良 • minh lương cẩm tú 明良錦繍 • thiện lương 善良 • thiên lương 天良 • thuần lương 純良 • tòng lương 從良 • tuần lương 馴良 • vô lương 無良 • vô lương tâm 無良心
  • 通 - thông とお.る (tō.ru), とお.り (tō.ri), -とお.り (-tō.ri), -どお.り (-dō.ri), とお.す (tō.su), とお.し (tō.shi), -どお.し (-dō.shi), かよ.う (kayo.u) - ツウ (tsū), ツ (tsu) bác cổ thông kim 博古通今 • bàng thông 旁通 • bất thông 不通 • cảm thông 感通 • cùng tắc biến, biến tắc thông 窮則變,變則通 • cùng thông 窮通 • đại việt thông giám thông khảo 大越通鑒通考 • đại việt thông giám tổng luận 大越通鑒總論 • đại việt thông sử 大越通史 • gia định thông chí 嘉定通志 • giao thông 交通 • hỗ thông 互通 • khai thông 開通 • khâm định việt sử thông giám cương mục 欽定越史通鑒綱目 • lê triều thông sử 黎朝通史 • lưu thông 流通 • mật thông 密通 • nhân thông 姻通 • phổ thông 普通 • quán thông 貫通 • quan thông 關通 • sảo thông 稍通 • thần thông 神通 • thông bệnh 通病 • thông cáo 通告 • thông dâm 通淫 • thông dịch 通譯 • thông dụng 通用 • thông điệp 通牒 • thông đồng 通同 • thông gia 通家 • thông gian 通奸 • thông hành 通行 • thông lân 通鄰 • thông lệ 通例 • thông ngôn 通言 • thông phán 通判 • thông phong 通風 • thông tấn xã 通訊社 • thông thương 通商 • thông thường 通常 • thông tin 通信 • thông tri 通知 • thông tục 通俗 • thông tư 通咨 • thông vật 通物 • tiếp thông 接通 • tinh thông 精通 • tư thông 私通 • viên thông 圓通 • viên thông tập 圓通集 • việt giám thông khảo 越鑑通考 • xuyến thông 串通 • yêm thông 淹通

Các tuyến tàu đi qua