Chữ hán
-
仙 - tiên
- セン (sen), セント (sen to)
bán tiên 半仙 • bát tiên 八仙 • cầu tiên 求仙 • đăng tiên 登仙 • hà tiên 河仙 • hà tiên thập vịnh 河仙十詠 • lục vân tiên 陸雲仙 • phượng tiên 鳳仙 • quy tiên 歸仙 • thần tiên 神仙 • thiên tiên 天仙 • thiên tiên tử 天仙子 • thuỷ tiên 水仙 • tiên bà 仙婆 • tiên ban 仙班 • tiên bút 仙筆 • tiên cảnh 仙境 • tiên cầm 仙禽 • tiên cô 仙姑 • tiên cung 仙宮 • tiên du 仙遊 • tiên đan 仙丹 • tiên đồng 仙童 • tiên giới 仙界 • tiên hoàn 仙寰 • tiên long 仙龍 • tiên nhạc 仙樂 • tiên nữ 仙女 • tiên ông 仙翁 • tiên phẩm 仙品 • tiên phong 仙風 • tiên phong đạo cốt 仙風道骨 • tiên phủ 仙府 • tiên phương 仙方 • tiên sơn tập 仙山集 • tiên thảo 仙草 • tiên thệ 仙逝 • tiên tử 仙子 • trích tiên 謫仙
-
町 - đinh, đỉnh
まち (machi) - チョウ (chō)
(văn) ① Bờ ruộng;
② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu);
③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].
-
北 - bắc, bối, bội
きた (kita) - ホク (hoku)
Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.