Chữ hán
-
企 - xí
くわだ.てる (kuwada.teru), たくら.む (takura.mu) - キ (ki)
diên xí 延企 • kiều xí 翹企 • xí đồ 企圖 • xí nghiệp 企业 • xí nghiệp 企業 • xí nghiệp gia 企業家 • xí vọng 企望
-
救 - cứu
すく.う (suku.u) - キュウ (kyū)
bão tân cứu hoả 抱薪救火 • bổ cứu 補救 • bổ thiên cứu tệ 補偏救弊 • cấp cứu 急救 • cầu cứu 求救 • chẩn cứu 賑救 • chủng cứu 拯救 • chửng cứu 拯救 • cứu ân 救恩 • cứu bạt 救拔 • cứu bần 救貧 • cứu bệnh 救病 • cứu binh 救兵 • cứu cấp 救急 • cứu chúa 救主 • cứu dược 救藥 • cứu giá 救駕 • cứu hoả 救火 • cứu hoả dương phí 救火揚沸 • cứu hộ 救護 • cứu mệnh 救命 • cứu nguy 救危 • cứu nhân độ thế 救人度世 • cứu nhân nhất mệnh thắng tạo thất cấp phù đồ 救人一命勝造七級浮屠 • cứu nhân như cứu hoả 救人如救火 • cứu sinh 救生 • cứu tai 救災 • cứu tế 救濟 • cứu thế 救世 • cứu thế chúa 救世主 • cứu tinh 救星 • cứu trợ 救助 • cứu viện 救援 • doanh cứu 營救 • đáp cứu 搭救 • tiếp cứu 接救 • vãn cứu 挽救 • viện cứu 援救
-
丘 - khiêu, khâu
おか (oka) - キュウ (kyū)
a khâu 阿丘 • khâu tẩu 丘嫂 • khổng khâu 孔丘 • thê khâu 郪丘 • tỉ khâu 比丘 • tỉ khâu ni 比丘尼 • tiểu khâu 小丘