Chữ hán
-
亀 - quy
かめ (kame) - キ (ki), キュウ (kyū), キン (kin)
con rùa
-
岡 - cương
おか (oka) - コウ (kō)
côn cương 崑岡
-
予 - dư, dữ
あらかじ.め (arakaji.me) - ヨ (yo), シャ (sha)
Cho. Đem cho. Như chữ Dư 与 — Bằng lòng — Cho phép — Một âm là Dư.
-
伊 - y
かれ (kare) - イ (i)
đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • phỉ y triêu tịch 匪伊朝夕 • y chu 伊周 • y doãn 伊尹 • y đơn 伊單 • y hà 伊河 • y lã 伊呂 • y lan 伊蘭 • y lãng 伊朗 • y lạp khắc 伊拉克 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世 • y nhân 伊人 • y phó 伊傅 • y tư lan 伊斯蘭 • y uất 伊鬰 • y ưu 伊優 • y xuyên 伊川
-
亀 - quy
かめ (kame) - キ (ki), キュウ (kyū), キン (kin)
con rùa