Login
Vietnamese
Home / JR予讃線 / 伊予亀岡

伊予亀岡 (いよかめおか)

Chữ hán

  • 亀 - quy かめ (kame) - キ (ki), キュウ (kyū), キン (kin) con rùa
  • 岡 - cương おか (oka) - コウ (kō) côn cương 崑岡
  • 予 - dư, dữ あらかじ.め (arakaji.me) - ヨ (yo), シャ (sha) Cho. Đem cho. Như chữ Dư 与 — Bằng lòng — Cho phép — Một âm là Dư.
  • 伊 - y かれ (kare) - イ (i) đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • phỉ y triêu tịch 匪伊朝夕 • y chu 伊周 • y doãn 伊尹 • y đơn 伊單 • y hà 伊河 • y lã 伊呂 • y lan 伊蘭 • y lãng 伊朗 • y lạp khắc 伊拉克 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世 • y nhân 伊人 • y phó 伊傅 • y tư lan 伊斯蘭 • y uất 伊鬰 • y ưu 伊優 • y xuyên 伊川
  • 亀 - quy かめ (kame) - キ (ki), キュウ (kyū), キン (kin) con rùa

Các tuyến tàu đi qua