Login
Vietnamese
Home / JR米坂線 / 伊佐領

伊佐領 (いさりょう)

Chữ hán

  • 伊 - y かれ (kare) - イ (i) đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • phỉ y triêu tịch 匪伊朝夕 • y chu 伊周 • y doãn 伊尹 • y đơn 伊單 • y hà 伊河 • y lã 伊呂 • y lan 伊蘭 • y lãng 伊朗 • y lạp khắc 伊拉克 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世 • y nhân 伊人 • y phó 伊傅 • y tư lan 伊斯蘭 • y uất 伊鬰 • y ưu 伊優 • y xuyên 伊川
  • 佐 - tá - サ (sa) bang tá 幫佐 • chứng tá 證佐 • đại tá 大佐 • huyện tá 縣佐 • phù tá 扶佐 • phụ tá 輔佐 • quân tá 軍佐 • tá dịch 佐役 • tá lí 佐理 • tá nghiệm 佐驗 • tá quốc khanh 佐國卿 • tá trị 佐治 • tham tá 參佐 • thiếu tá 少佐 • trung tá 中佐 • tướng tá 將佐
  • 領 - lãnh, lĩnh えり (eri) - リョウ (ryō) bản lĩnh 本領 • bảo lĩnh 保領 • bổn lĩnh 本領 • chiếm lĩnh 佔領 • chiếm lĩnh 占領 • cương lĩnh 綱領 • kiêm lĩnh 兼領 • lĩnh binh 領兵 • lĩnh canh 領耕 • lĩnh đạo 領導 • lĩnh địa 領地 • lĩnh giáo 領教 • lĩnh hải 領海 • lĩnh hội 領會 • lĩnh hướng 領餉 • lĩnh lược 領略 • lĩnh mệnh 領命 • lĩnh sự 領事 • lĩnh thổ 領土 • lĩnh tụ 領袖 • lĩnh vực 領域 • nhận lĩnh 認領 • phó lĩnh binh 副領兵 • suất lĩnh 率領 • tạm lĩnh 暫領 • tâm lĩnh 心領 • thống lĩnh 統領 • tổng lĩnh sự 總領事 • tướng lĩnh 將領 • yếu lĩnh 要領

Các tuyến tàu đi qua