Login
Vietnamese
Home / JR名松線 / 伊勢八知

伊勢八知 (いせやち)

Chữ hán

  • 伊 - y かれ (kare) - イ (i) đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • phỉ y triêu tịch 匪伊朝夕 • y chu 伊周 • y doãn 伊尹 • y đơn 伊單 • y hà 伊河 • y lã 伊呂 • y lan 伊蘭 • y lãng 伊朗 • y lạp khắc 伊拉克 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世 • y nhân 伊人 • y phó 伊傅 • y tư lan 伊斯蘭 • y uất 伊鬰 • y ưu 伊優 • y xuyên 伊川
  • 知 - tri, trí し.る (shi.ru), し.らせる (shi.raseru) - チ (chi) cách vật trí tri 格物致知 • sinh trí 生知 • trí tri 致知
  • 勢 - thế いきお.い (ikio.i), はずみ (hazumi) - セイ (sei), ゼイ (zei) bả thế 把勢 • bút thế 筆勢 • cát thế 割勢 • cô thế 孤勢 • công thế 攻勢 • cục thế 局勢 • cường thế 強勢 • đắc thế 得勢 • địa thế 地勢 • gia thế 家勢 • giá thế 架勢 • hình thế 形勢 • khử thế 去勢 • mộ thế 慕勢 • nhân cô thế đơn 人孤勢單 • nhân thế lợi đạo 因勢利導 • quân thế 均勢 • quốc thế 國勢 • quyền thế 權勢 • sự thế 事勢 • thanh thế 聲勢 • thất thế 失勢 • thế bất lưỡng lập 勢不兩立 • thế đầu 勢頭 • thế lực 勢力 • thế tất 勢必 • thời thế 時勢 • thủ thế 守勢 • thừa thế 乘勢 • tình thế 情勢 • trận thế 陣勢 • trượng thế 仗勢 • tư thế 姿勢 • ưu thế 優勢 • xu thế 趨勢 • ỷ thế 倚勢
  • 八 - bát や (ya), や.つ (ya.tsu), やっ.つ (ya'.tsu), よう (yō) - ハチ (hachi) bách bát chung 百八鐘 • bách bát phiền não 百八煩惱 • bán cân bát lượng 半斤八兩 • bát âm 八音 • bát bái 八拜 • bát bệnh 八病 • bát biểu 八表 • bát cảnh 八景 • bát chính 八政 • bát chính đạo 八正道 • bát cổ 八股 • bát cực 八極 • bát dật 八佾 • bát diện 八面 • bát duệ 八裔 • bát duy 八維 • bát đại 八代 • bát đại gia 八大家 • bát đáo 八到 • bát đẩu tài 八斗才 • bát địch 八狄 • bát độ 八度 • bát giác 八角 • bát giác hình 八角形 • bát giới 八戒 • bát hàng 八行 • bát hình 八刑 • bát hoang 八荒 • bát kha 八哥 • bát khổ 八苦 • bát kỳ 八旗 • bát loan 八鸞 • bát mạch 八脈 • bát man 八蠻 • bát mi 八眉 • bát năng 八能 • bát ngân 八垠 • bát nghị 八議 • bát nguyệt 八月 • bát nho 八儒 • bát phương 八方 • bát quái 八卦 • bát quái quyền 八卦拳 • bát quốc tập đoàn phong hội 八國集團峰會 • bát tà 八邪 • bát tài 八財 • bát thập 八十 • bát thế 八世 • bát thể 八體 • bát thức 八識 • bát tiên 八仙 • bát tiết 八節 • bát trân 八珍 • bát trận 八陳 • bát trận đồ 八陣圖 • bát tuấn 八駿 • bát tự 八字 • đệ bát tài tử hoa tiên diễn âm 第八才子花箋演音 • lục bát 六八 • lục bát gián thất 六八間七 • nhất bách bát thập độ 一百八十 • song thất lục bát 雙七六八 • thất điên bát đảo 七顛八倒 • trượng bát xà mâu 丈八蛇矛 • vong bát 忘八

Các tuyến tàu đi qua