Login
Vietnamese
Home / JR日南線 / 伊比井

伊比井 (いびい)

Chữ hán

  • 伊 - y かれ (kare) - イ (i) đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • phỉ y triêu tịch 匪伊朝夕 • y chu 伊周 • y doãn 伊尹 • y đơn 伊單 • y hà 伊河 • y lã 伊呂 • y lan 伊蘭 • y lãng 伊朗 • y lạp khắc 伊拉克 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世 • y nhân 伊人 • y phó 伊傅 • y tư lan 伊斯蘭 • y uất 伊鬰 • y ưu 伊優 • y xuyên 伊川
  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.
  • 比 - bì, bí, bỉ, tỉ, tỵ, tỷ くら.べる (kura.beru) - ヒ (hi) ba tỷ luân 巴比伦 • ba tỷ luân 巴比倫 • ca luân tỷ á 哥伦比亚 • ca luân tỷ á 哥倫比亞 • khả tỷ 可比 • tỷ dụ 比喻 • tỷ giá 比价 • tỷ giá 比價 • tỷ giảo 比較 • tỷ giảo 比较 • tỷ lệ 比例 • tỷ lợi thì 比利時 • tỷ như 比如 • tỷ phân 比分 • tỷ phương 比方 • tỷ trọng 比仲 • tỷ trọng 比重

Các tuyến tàu đi qua