Login
Vietnamese
Home / 伊野線 / 伊野商業前

伊野商業前 (いのしょうぎょうまえ)

Chữ hán

  • 伊 - y かれ (kare) - イ (i) đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • phỉ y triêu tịch 匪伊朝夕 • y chu 伊周 • y doãn 伊尹 • y đơn 伊單 • y hà 伊河 • y lã 伊呂 • y lan 伊蘭 • y lãng 伊朗 • y lạp khắc 伊拉克 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世 • y nhân 伊人 • y phó 伊傅 • y tư lan 伊斯蘭 • y uất 伊鬰 • y ưu 伊優 • y xuyên 伊川
  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 野 - dã の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho) bỉ dã 鄙野 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã ca 野歌 • dã cáp 野鴿 • dã cáp 野鸽 • dã cầm 野禽 • dã chiến 野戰 • dã dân 野民 • dã hạc 野鶴 • dã hoả 野火 • dã hợp 野合 • dã kê 野雞 • dã kê 野鸡 • dã khách 野客 • dã lão 野老 • dã lậu 野陋 • dã mã 野馬 • dã man 野蛮 • dã man 野蠻 • dã miêu 野貓 • dã ngạn 野諺 • dã nhân 野人 • dã pháo 野礮 • dã sử 野史 • dã táng 野葬 • dã tâm 野心 • dã tế 野祭 • dã thỏ 野兔 • dã thú 野獸 • dã thú 野趣 • dã trư 野豬 • dã uyên ương 野鴛鴦 • dã vị 野味 • khoáng dã 旷野 • khoáng dã 曠野 • nham dã 巖野 • ốc dã 沃野 • phác dã 樸野 • quảng dã 廣野 • sơ dã 疏野 • sơn dã 山野 • tại dã 在野 • thảo dã 草野
  • 業 - nghiệp わざ (waza) - ギョウ (gyō), ゴウ (gō) ác nghiệp 惡業 • an cư lạc nghiệp 安居樂業 • bá nghiệp 霸業 • bạc nghiệp 薄業 • bạch nghiệp 白業 • biệt nghiệp 別業 • bổn nghiệp 本業 • căng căng nghiệp nghiệp 矜矜業業 • chấp nghiệp 執業 • chuyên nghiệp 專業 • chức nghiệp 職業 • công nghiệp 工業 • cơ nghiệp 基業 • cử nghiệp 舉業 • cựu nghiệp 舊業 • dâm nghiệp 淫業 • dị nghiệp 肄業 • di nghiệp 遺業 • doanh nghiệp 營業 • đại nghiệp 大業 • đế nghiệp 帝業 • đồng nghiệp 同業 • huân nghiệp 勲業 • huân nghiệp 勳業 • hưng nghiệp 興業 • kế nghiệp 繼業 • khai nghiệp 開業 • khẩu nghiệp 口業 • khoá nghiệp 課業 • khổ nghiệp 苦業 • lạc nghiệp 樂業 • lập nghiệp 立業 • lê triều đế vương trung hưng công nghiệp thực lục 黎朝帝王中興功業實錄 • nghệ nghiệp 藝業 • nghiệp báo 業報 • nghiệp chủ 業主 • nghiệp chướng 業障 • nghiệp dĩ 業已 • nghiệp duyên 業緣 • nghiệp dư 業余 • nghiệp dư 業餘 • nghiệp hải 業海 • nghiệp hoả 業火 • nghiệp kinh 業經 • nghiệp lực 業力 • nghiệp nghiệp 業業 • nghiệp tích 業績 • nghiệp vụ 業務 • nông nghiệp 農業 • oan nghiệp 冤業 • phế nghiệp 廢業 • phó nghiệp 副業 • quốc tử tư nghiệp 國子司業 • sản nghiệp 產業 • sáng nghiệp 創業 • sáng nghiệp thuỳ thống 創業垂統 • sinh nghiệp 生業 • sự nghiệp 事業 • tác nghiệp 作業 • tàm nghiệp 蠶業 • tất nghiệp 畢業 • thất nghiệp 失業 • thật nghiệp 實業 • thụ nghiệp 受業 • thương nghiệp 商業 • tiện nghiệp 賤業 • tổ nghiệp 祖業 • tội nghiệp 罪業 • tốt nghiệp 卒業 • trà nghiệp 茶業 • trạch nghiệp 擇業 • tu nghiệp 修業 • tựu nghiệp 就業 • vĩ nghiệp 偉業 • viễn nghiệp 遠業 • vương nghiệp 王業 • xí nghiệp 企業 • xí nghiệp gia 企業家 • ý nghiệp 意業
  • 商 - thương あきな.う (akina.u) - ショウ (shō) bạch thương 白商 • công thương 工商 • cự thương 巨商 • diêm thương 鹽商 • đại thương 大商 • hiệp thương 协商 • hiệp thương 協商 • hoa thương 華商 • khách thương 客商 • nhân đặc võng đề cung thương 因特網提供商 • nhân đặc võng đề cung thương 因特网提供商 • phú thương 富商 • sâm thương 參商 • thông thương 通商 • thương cảng 商港 • thương chính 商政 • thương cục 商局 • thương đàm 商談 • thương đàm 商谈 • thương điếm 商店 • thương gia 商家 • thương hiệu 商号 • thương hiệu 商號 • thương hội 商会 • thương hội 商會 • thương lượng 商量 • thương mại 商賣 • thương nghị 商議 • thương nghiệp 商业 • thương nghiệp 商業 • thương nhân 商人 • thương nữ 商女 • thương phẩm 商品 • thương thuyền 商船 • thương thuyết 商說 • thương tiêu 商标 • thương tiêu 商標 • thương trường 商場 • thương ước 商約 • thương vụ 商务 • thương vụ 商務 • xưởng thương 厂商 • xưởng thương 廠商

Các tuyến tàu đi qua