Login
Vietnamese

余呉 (よご)

Chữ hán

  • 呉 - ngô く.れる (ku.reru), くれ (kure) - ゴ (go) ① Nước Ngô, họ Ngô, đất Ngô. ② Rầm rĩ.
  • 余 - dư, xà あま.る (ama.ru), あま.り (ama.ri), あま.す (ama.su), あんま.り (an ma.ri) - ヨ (yo) Họ người — Tên núi, thuộc tỉnh Giang Tô.