Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR北陸本線(米原~敦賀)
/
余呉
余呉 (よご)
Chữ hán
呉 - ngô
く.れる (ku.reru), くれ (kure) - ゴ (go)
① Nước Ngô, họ Ngô, đất Ngô. ② Rầm rĩ.
余 - dư, xà
あま.る (ama.ru), あま.り (ama.ri), あま.す (ama.su), あんま.り (an ma.ri) - ヨ (yo)
Họ người — Tên núi, thuộc tỉnh Giang Tô.
Các tuyến tàu đi qua
JR北陸本線(米原~敦賀) (ホクリクホンセン)