Login
Vietnamese

余戸 (ようご)

Chữ hán

  • 戸 - hộ と (to) - コ (ko) nhạn hộ 雁戸 • phú hộ 富戸 • trái hộ 債戸 • trang hộ 莊戸 • viên hộ 園戸 • xa hộ 奓戸 • yên hộ 煙戸
  • 余 - dư, xà あま.る (ama.ru), あま.り (ama.ri), あま.す (ama.su), あんま.り (an ma.ri) - ヨ (yo) Họ người — Tên núi, thuộc tỉnh Giang Tô.