Chữ hán
-
佳 - giai
- カ (ka)
giai âm 佳音 • giai cảnh 佳境 • giai cảnh hứng tình phú 佳景興情賦 • giai cú 佳句 • giai kì 佳期 • giai ngẫu 佳耦 • giai nhân 佳人 • giai sĩ 佳士 • giai tác 佳作 • giai thoại 佳話 • giai tiết 佳節 • giai vị 佳味 • tiệm chí giai cảnh 漸至佳境 • tối giai 最佳
-
景 - cảnh, ảnh
- ケイ (kei)
bát cảnh 八景 • bố cảnh 佈景 • bối cảnh 背景 • cảnh hạnh 景行 • cảnh huống 景況 • cảnh khí 景气 • cảnh khí 景氣 • cảnh ngộ 景遇 • cảnh ngưỡng 景仰 • cảnh sắc 景色 • cảnh trạng 景狀 • cảnh trí 景致 • cảnh tượng 景象 • cảnh vân 景雲 • cảnh vật 景物 • đại đồng phong cảnh phú 大同風景賦 • gia cảnh 家景 • giai cảnh hứng tình phú 佳景興情賦 • kỳ cảnh 奇景 • mộ cảnh 暮景 • mộng cảnh 夢景 • phật cảnh 佛景 • phong cảnh 風景 • phong cảnh 风景 • phối cảnh 配景 • quang cảnh 光景 • sát phong cảnh 殺風景 • tâm cảnh 心景 • thắng cảnh 勝景 • thu cảnh 秋景 • tiền cảnh 前景 • toàn cảnh 全景 • tức cảnh 即景 • tức cảnh 卽景 • vãn cảnh 晚景 • xuân cảnh 春景 • yên cảnh 煙景
-
山 - san, sơn
やま (yama) - サン (san), セン (sen)
á lịch sơn đại 亞歷山大 • bác sơn hương lô 博山香爐 • bạch sơn 白山 • bạt sơn cử đỉnh 拔山舉鼎 • băng sơn 冰山 • bồng sơn 蓬山 • cao sơn lưu thuỷ 高山流水 • côn sơn 崑山 • côn sơn ca 崑山歌 • cử đỉnh bạt sơn 舉鼎拔山 • cựu kim sơn 舊金山 • danh sơn 名山 • du sơn 遊山 • đường sơn 唐山 • giả sơn 假山 • giang sơn 江山 • hoả diệm sơn 火焰山 • hoả sơn 火山 • hoành sơn 橫山 • khai sơn 開山 • lam sơn 藍山 • lam sơn thực lục 藍山實錄 • lạng sơn 諒山 • mi sơn 眉山 • minh sơn 盟山 • na sơn 那山 • ngọc sơn 玉山 • nùng sơn 濃山 • phún hoả sơn 噴火山 • quá sơn pháo 過山礮 • quế sơn 桂山 • quế sơn thi tập 桂山詩集 • sầm sơn 岑山 • sơn cao thuỷ trường 山高水長 • sơn căn 山根 • sơn chúng 山衆 • sơn cốc 山谷 • sơn công 山公 • sơn cùng thuỷ tận 山窮水盡 • sơn cư 山居 • sơn cước 山脚 • sơn cước 山腳 • sơn cước 山踋 • sơn dã 山野 • sơn dân 山民 • sơn dược 山藥 • sơn dương 山羊 • sơn đẩu 山斗 • sơn đỉnh 山頂 • sơn đỉnh 山顶 • sơn động 山洞 • sơn hà 山河 • sơn hải 山海 • sơn hào 山餚 • sơn hệ 山系 • sơn hô 山呼 • sơn hồ 山湖 • sơn kê 山雞 • sơn khê 山溪 • sơn lăng 山陵 • sơn lâm 山林 • sơn lĩnh 山嶺 • sơn lộc 山麓 • sơn mạch 山脈 • sơn man 山蠻 • sơn minh 山明 • sơn minh 山盟 • sơn môn 山門 • sơn nhạc 山嶽 • sơn nhai 山崖 • sơn nhân 山人 • sơn phong 山峰 • sơn phong 山風 • sơn quân 山君 • sơn quynh 山扃 • sơn tây 山西 • sơn thanh 山青 • sơn thần 山神 • sơn thù du 山茱萸 • sơn thuỷ 山水 • sơn thuỷ hoạ 山水畫 • sơn trà 山茶 • sơn tra tử 山查子 • sơn trang 山莊 • sơn trân 山珍 • sơn viên 山園 • sơn vu 山芋 • sơn xuyên 山川 • sùng sơn 崇山 • suy sơn bại thuỷ 衰山敗水 • sử văn phụ sơn 使蚊負山 • tam sơn 三山 • tây sơn 西山 • thái sơn 泰山 • thanh sơn 青山 • thệ hải minh sơn 誓海盟山 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • tiên sơn tập 仙山集 • vu sơn 巫山 • xuân sơn 春山 • xuyên sơn giáp 穿山甲