Chữ hán
-
修 - tu
おさ.める (osa.meru), おさ.まる (osa.maru) - シュウ (shū), シュ (shu)
a tu la 阿修羅 • ẩn tu 隱修 • bảo tu 保修 • bất tu biên bức 不修边幅 • bất tu biên bức 不修邊幅 • biên tu 編修 • bồi tu 培修 • chân tu 真修 • duy tu 維修 • nữ tu 女修 • phần tu 焚修 • soạn tu 撰修 • tề tu 齊修 • trang tu 裝修 • trùng tu 重修 • tu bổ 修补 • tu bổ 修補 • tu cải 修改 • tu chánh 修正 • tu chính 修正 • tu dưỡng 修養 • tu đa la 修多羅 • tu đạo 修道 • tu đính 修訂 • tu đính 修订 • tu hành 修行 • tu kiến 修建 • tu la 修羅 • tu luyện 修煉 • tu luyện 修練 • tu lý 修理 • tu nghiệp 修業 • tu nữ 修女 • tu phục 修复 • tu phục 修復 • tu sĩ 修士 • tu sức 修飾 • tu sức 修饬 • tu thân 修身 • tu tiễn 修剪 • tu tỉnh 修省 • tu từ 修辞 • tu từ 修辭 • tu từ học 修辭學 • yển vũ tu văn 偃武修文
-
寺 - tự
てら (tera) - ジ (ji)
quan nghiêm tự bi văn 關嚴寺碑文 • quang lộc tự 光祿寺 • tự miếu 寺庙 • tự miếu 寺廟 • tự viện 寺院 • yêm tự 閹寺
-
善 - thiến, thiện
よ.い (yo.i), い.い (i.i), よ.く (yo.ku), よし.とする (yoshi.tosuru) - ゼン (zen)
át ác dương thiện 遏惡揚善 • ẩn ác dương thiện 隱惡揚善 • ẩn ác dương thiện 隱惡楊善 • bất thiện 不善 • cải ác tòng thiện 改惡從善 • cải thiện 改善 • chí thiện 至善 • diệu thiện công chúa 妙善公主 • hành thiện 行善 • hoà thiện 和善 • hoàn thiện 完善 • hướng thiện 向善 • hữu thiện 友善 • khuyến thiện 勸善 • lương thiện 良善 • nguỵ thiện 伪善 • nguỵ thiện 偽善 • nhương thiện 攘善 • phạt thiện 伐善 • phiến thiện 片善 • phục thiện 服善 • phúc thiện 福善 • tận thiện 盡善 • thân thiện 親善 • thiện căn 善根 • thiện lương 善良 • thiện nghệ 善藝 • thiện nhân 善人 • thiện tâm 善心 • thiện xạ 善射 • thoả thiện 妥善 • tích thiện 積善 • toàn thiện 全善 • tùng thiện vương 從善王 • từ thiện 慈善