Login
Vietnamese

倉敷 (くらしき)

Chữ hán

  • 敷 - phu し.く (shi.ku), -し.き (-shi.ki) - フ (fu) phân phu 紛敷 • phu diễn 敷衍 • phu du 敷愉 • phu giáo 敷教 • phu hoá 敷化 • phu tấu 敷奏 • phu thiết 敷設 • phu trần 敷陳 • phu trị 敷治 • phương phu 芳敷
  • 倉 - sảng, thương, thảng, xương くら (kura) - ソウ (sō) kho, vựa