Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR山陽本線(岡山~三原)
/
倉敷
倉敷 (くらしき)
Chữ hán
敷 - phu
し.く (shi.ku), -し.き (-shi.ki) - フ (fu)
phân phu 紛敷 • phu diễn 敷衍 • phu du 敷愉 • phu giáo 敷教 • phu hoá 敷化 • phu tấu 敷奏 • phu thiết 敷設 • phu trần 敷陳 • phu trị 敷治 • phương phu 芳敷
倉 - sảng, thương, thảng, xương
くら (kura) - ソウ (sō)
kho, vựa
Các tuyến tàu đi qua
JR山陽本線(岡山~三原) (サンヨウホンセン)
JR伯備線 (ハクビセン)