Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR函館本線(長万部~小樽)
/
倶知安
倶知安 (くっちゃん)
Chữ hán
倶 -
<nil> - <nil>
<nil>
安 - an, yên
やす.い (yasu.i), やす.まる (yasu.maru), やす (yasu), やす.らか (yasu.raka) - アン (an)
phú yên 富安 • quảng yên 廣安
知 - tri, trí
し.る (shi.ru), し.らせる (shi.raseru) - チ (chi)
cách vật trí tri 格物致知 • sinh trí 生知 • trí tri 致知
Các tuyến tàu đi qua
JR函館本線(長万部~小樽) (ハコダテホンセン)