Login
Vietnamese
Home / JR宇野線 / 備中箕島

備中箕島 (びっちゅうみしま)

Chữ hán

  • 備 - bị そな.える (sona.eru), そな.わる (sona.waru), つぶさ.に (tsubusa.ni) - ビ (bi) bất bị 不備 • bị án 備案 • bị bảng 備榜 • bị chú 備註 • bị gia 備家 • bị khảo 備考 • bị kiện 備件 • bị liệu 備料 • bị số 備數 • bị vị 備位 • bị viên 備員 • cảnh bị 警備 • cầu toàn trách bị 求全責備 • chỉnh bị 整備 • chuẩn bị 准備 • chuẩn bị 準備 • chuẩn bị kim 准備金 • cụ bị 具備 • dự bị 預備 • dự bị 预備 • giới bị 戒備 • hậu bị 後備 • hoàn bị 完備 • phòng bị 防備 • quân bị 軍備 • sung bị 充備 • toàn bị 全備 • trách bị 責備 • trữ bị 儲備 • tứ lục bị lãm 四六備覽 • việt sử bị lãm 越史備覽 • vũ bị 武備
  • 島 - đảo しま (shima) - トウ (tō) bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島
  • 箕 - cơ, ki, ky み (mi) - キ (ki) bá ky 簸箕 • sửu ky 溲箕
  • 中 - trung, trúng なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū) bách phát bách trúng 百發百中 • bất trúng 不中 • bất trúng dụng 不中用 • trúng bảo 中保 • trúng cách 中格 • trúng cử 中舉 • trúng dụng 中用 • trúng đích 中的 • trúng độc 中毒 • trúng hàn 中寒 • trúng kế 中計 • trúng phong 中風 • trúng phong 中风 • trúng thử 中暑 • trúng thức 中式 • trúng thực 中食 • trúng thương 中傷 • trúng tuyển 中選 • trúng tửu 中酒

Các tuyến tàu đi qua