Chữ hán
-
児 - nhi
こ (ko), -こ (-ko), -っこ (-'ko) - ジ (ji), ニ (ni), ゲイ (gei)
1. đứa trẻ
2. con (từ xưng hô với cha mẹ)
-
島 - đảo
しま (shima) - トウ (tō)
bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島