Login
Vietnamese

共和 (きょうわ)

Chữ hán

  • 和 - hoà, hoạ, hồ やわ.らぐ (yawa.ragu), やわ.らげる (yawa.rageru), なご.む (nago.mu), なご.やか (nago.yaka) - ワ (wa), オ (o), カ (ka) (cũ) Ù, tới (từ dùng trong cuộc đánh bài giấy hay mà chược). Xem 和 [hé], [hè], [huó], [huò].
  • 共 - cung, cộng, củng とも (tomo), とも.に (tomo.ni), -ども (-domo) - キョウ (kyō) Hướng về. Quay chầu về — Một âm khác là Cộng.