Login
Vietnamese
Home / JR飯山線 / 内ケ巻

内ケ巻 (うちがまき)

Chữ hán

  • 巻 - quyển ま.く (ma.ku), まき (maki), ま.き (ma.ki) - カン (kan), ケン (ken) 1. Một dạng của 卷.
  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
  • 巻 - quyển ま.く (ma.ku), まき (maki), ま.き (ma.ki) - カン (kan), ケン (ken) 1. Một dạng của 卷.
  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内

Các tuyến tàu đi qua