Chữ hán
-
巻 - quyển
ま.く (ma.ku), まき (maki), ま.き (ma.ki) - カン (kan), ケン (ken)
1. Một dạng của 卷.
-
内 - nạp, nội
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
-
巻 - quyển
ま.く (ma.ku), まき (maki), ま.き (ma.ki) - カン (kan), ケン (ken)
1. Một dạng của 卷.
-
内 - nạp, nội
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内