Chữ hán
-
内 - nạp, nội
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
-
宿 - tú, túc
やど (yado), やど.る (yado.ru), やど.す (yado.su) - シュク (shuku)
an túc 安宿 • đầu túc 投宿 • kí túc 寄宿 • lộ túc 露宿 • ngụ túc 寓宿 • phong xan lộ túc 風餐露宿 • quy túc 歸宿 • tá túc 借宿 • trú túc 住宿 • túc căn 宿根 • túc duyên 宿緣 • túc đề 宿題 • túc đề 宿题 • túc học 宿學 • túc oán 宿怨 • túc trực 宿直 • túc xá 宿舍 • yêm túc 淹宿
-
内 - nạp, nội
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内