Chữ hán
-
内 - nạp, nội
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
-
灘 - than
なだ (nada), せ (se) - タン (tan), ダン (dan)
Bờ nước — Bãi nước cạn.
-
内 - nạp, nội
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内